Da liễu

Mụn trứng cá nặng – Cách đánh giá độ nặng mụn trứng cá

Mụn trứng cá (acne vulgaris) là một bệnh viêm mãn tính phổ biến của đơn vị nang lông tuyến bã. Ước tính có hơn 80% thanh thiếu niên và khoảng 9,4% ở mọi lứa tuổi bị ảnh hưởng bởi mụn trứng cá, khiến nó trở thành bệnh phổ biến thứ tám trên toàn thế giới. Biểu hiện lâm sàng của mụn trứng cá rất khác nhau, với các tổn thương bao gồm nhân trứng cá (cả đóng và mở), sẩn, mụn mủ, nốt và u nang. Mụn trứng cá thường ảnh hưởng đến mặt, lưng và ngực. Tuy nhiên, mụn trứng cá càng nặng thì nguy cơ xuất hiện các biến chứng càng cao. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin cơ bản về mụn trứng cá nặng, cách đánh giá mức độ để bệnh nhân có thể tìm đến cơ sở y tế kịp thời nhằm kịp thời điều trị.

1. Mụn trứng cá nặng và các biến chứng

Mụn trứng cá nghiêm trọng (severe acne) được đặc trưng bởi số lượng lớn tổn thương, viêm đáng kể và sự hiện diện của nốt và u nang. Nó có thể có tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, dẫn đến tổn thương tinh thần, tự ti, lo lắng và thậm chí trầm cảm.

Các biến chứng của mụn trứng cá bao gồm:

  • Tăng sắc tố sau viêm (thâm đen).
  • Hồng ban sau mụn (thâm đỏ).
  • Sẹo, có thể là teo (do mất mô) hoặc sẹo lồi/phì đại/keloid (tăng sinh collagen quá mức).
  • Ảnh hưởng thẩm mỹ và tâm lý.

Mụn trứng cá không được điều trị hoặc quản lý không đúng cách, đặc biệt là các dạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn, tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống bệnh nhân.

2. Các loại mụn trứng cá nặng

Các dạng mụn trứng cá nghiêm trọng cụ thể bao gồm:

  • Mụn trứng cá bọc (acne conglobata): Một dạng mụn trứng cá hiếm gặp và nghiêm trọng được đặc trưng bởi nhiều sẩn viêm lan rộng, nốt căng đau, áp xe và các đường xoang chảy mủ có mùi hôi. Nhiều nhân trứng cá hợp lại cũng có thể gặp với hệ quả là sẹo phì đại – sẹo rỗ là thường gặp.
  • Mụn trứng cá tối cấp (acne fulminans): Một dạng mụn trứng cá hiếm gặp, nghiêm trọng với sự khởi phát đột ngột của các tổn thương loét, đau đớn, thường kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt và đau khớp.

Các dạng mụn trứng cá nghiêm trọng này đòi hỏi các chiến lược điều trị tích cực hơn do tiềm ẩn sẹo đáng kể cũng như tác động tâm lý.

Mụn trứng cá bọc với nhiều nhiều nốt mủ hợp lại ở vùng trán kèm với phù mi mắt.

3. Một số phương pháp đánh giá độ nặng mụn trứng cá

Vì tính quan trọng trong việc can thiệp kịp lúc mà nhiều thang điểm và phương pháp đánh giá mụn trứng cá được sử dụng trong thực hành lâm sàng và nghiên cứu để đo lường mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá. Các công cụ này giúp các bác sĩ lâm sàng và nhà nghiên cứu phân loại các trường hợp mụn trứng cá, theo dõi tiến trình điều trị và đánh giá hiệu quả của các can thiệp.

Tuy nhiên, hiện chưa có thống nhất toàn cầu về việc sử dụng bảng điểm hoặc phương pháp nào để đánh giá độ nặng của mụn làm khó khăn trong việc thống nhất chẩn đoán lâm sàng. Chính vì vậy, chúng ta có thể tạm sử dụng bảng điểm thông dụng nhất trên lâm sàng sau đây trong việc đánh giá độ nặng của mụn.

Investigator Global Assessment (IGA)

IGA là thước đo độ nặng của mụn trứng cá được sử dụng rộng rãi trong các thử nghiệm lâm sàng và các nghiên cứu có đối chứng, đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt năm 2005.

  • Ưu điểm:
    • Đơn giản và nhanh chóng sử dụng trong các lần khám lâm sàng liên tiếp.
    • Ước tính toàn bộ mức độ liên quan.
    • Cho phép bác sĩ lâm sàng quan sát các tổn thương chiếm ưu thế.
  • Nhược điểm:
    • Đánh giá chủ quan.
    • Ít nhạy cảm với sự thay đổi.
    • Quá đơn giản để cung cấp cái nhìn sâu sắc hữu ích, đặc biệt khi mụn

4. Điều trị

Đối với mụn trứng cá nặng, điều trị ngay bởi bác sĩ chuyên khoa Da liễu là cần thiết để hạn chế tối đa biến chứng, rút ngắn thời gian bệnh cũng như giảm nguy cơ tái phát. Điều trị cần có sự phối hợp giữa bác sĩ – bệnh nhân để cân bằng toàn diện giữa: thuốc thoa, thuốc uống, chăm sóc da thường quy và thay đổi lối sống.

Thuốc bôi

  • Retinoid bôi là một thành phần quan trọng trong điều trị mụn trứng cá dạng sẩn mủ. Trong đó, Adapalene là một retinoid ổn định trong ánh sáng và khi được sử dụng với benzoyl peroxide. Ngoài ra còn có các thuốc khác như tretinoin, tazarotene. Lưu ý rằng thuốc này không được sử dụng ở phụ nữ có thai.
  • Benzoyl peroxide là thuốc điều trị tại chỗ phổ biến đã được chứng minh tính hiệu quả trong điều trị và kiểm soát mụn viêm. Các thuốc bôi khác có thể được sử dụng bao gồm axit azelaic và kem clascoterone.
  • Kháng sinh thoa cũng được sử dụng phối hợp nhằm kiểm soát tình trạng nhiễm khuẩn trên da. Nhằm giảm tình trạng kháng thuốc, việc sử dụng kháng sinh thoa đơn độc là không được khuyến cáo.

Thuốc uống

  • Isotretinoin đường uống là phương pháp điều trị hiệu quả cho mụn trứng cá nặng. Nó được khuyến cáo cho mụn trứng cá dạng nốt nangmụn trứng cá bọcmụn trứng cá tối cấp, hoặc khi có nguy cơ sẹo vĩnh viễn. Tuy nhiên, vì ảnh hưởng lên thai nhi, isotretinoin là chống chỉ định ở phụ nữ có thai.
  • Thuốc kháng sinh đường uống có thể được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, hoặc đối với mụn trứng cá từ trung bình đến nặng khi thuốc kháng sinh đường uống chưa được sử dụng.
  • Corticoid uống có thể sử dụng một cách thận trọng trong trường hợp mụn trứng cá tối cấp, mụn trứng cá bọc, mụn trứng cá nốt nang để ức chế nhanh quá trình viêm cấp tính đang diễn ra trên da người bệnh.

Chăm sóc da

  • Làm sạch: Sử dụng sữa rửa mặt có độ pH trung tính đến hơi axit để có thể làm sạch da một cách nhẹ nhàng và giảm thiểu tình trạng bít tắt lỗ chân lông.
  • Mỹ phẩm: Cần lưu ý rằng một số loại mỹ phẩm có thể làm mụn trứng cá nặng hơn. Tránh các sản phẩm có thành phần gây mụn như lanolin và một số loại dầu.
  • Kem dưỡng ẩm và Kem chống nắng: Việc sử dụng kem dưỡng ẩm và kem chống nắng nên được xem xét trong kế hoạch điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

Dinh dưỡng

  • Thực phẩm có chỉ số đường huyết cao: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa chế độ ăn có chỉ số đường huyết cao và mụn trứng cá. Các loại thực phẩm này có thể làm tăng sự tăng sinh tuyến bã nhờn.
  • Sữa: Tiêu thụ sữa có thể làm tăng nguy cơ mụn trứng cá. Một số nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa mụn trứng cá từ trung bình đến nặng và việc tiêu thụ sữa. Sữa chua và pho mát cũng có thể liên quan đến mụn trứng cá.
  • Các loại thực phẩm khác: Chế độ ăn Địa Trung Hải, với lượng rau, trái cây, các loại hạt, ngũ cốc, cá và dầu ô liu cao, và lượng sữa và thịt thấp, có thể bảo vệ chống lại mụn trứng cá. Một số nghiên cứu đã lưu ý rằng những người bị mụn trứng cá tiêu thụ ít rau và cá hơn và nhiều đồ ăn vặt, thịt và đồ uống có đường hơn.
  • Béo phì: Mụn trứng cá đang được liên kết với bệnh béo phì và với sự gia tăng kháng insulin. Vì vậy, duy trì lối sống lành mạnh với cân nặng kiểm soát tốt có thể góp phần tích cực cho việc điều trị và phòng ngừa.

5. Kết luận

Mụn trứng cá nặng là gây nên rất nhiều hệ luỵ đáng tiếc không chỉ trong giai đoạn bệnh mà còn là vấn đề về biến chứng (sẹo, thay đổi màu sắc da) sau đó. Vì vậy, việc đánh giá chính xác mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá là rất quan trọng để quản lý và điều trị hiệu quả.
Nhiều thang điểm và phương pháp đánh giá khác nhau có sẵn, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng. Thang điểm IGA được sử dụng rộng rãi trong các thử nghiệm lâm sàng và đáng tin cậy. Tuy nhiên, người bệnh cần hiểu rằng các thang điểm chỉ dùng trong trường hợp mụn trứng cá thông thường.

Với những thể bệnh nặng như trứng cá bọc hay trứng cá tối cấp, việc chẩn đoán cần được xây dựng dựa trên thăm khám của bác sĩ. Cần lưu ý rằng các thuốc được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá nặng là thuốc cần phải kê toa, việc sử dụng tự ý có thể mang lại những tác dụng phụ ngoại ý ở nhiều cấp độ khác nhau.
Chính vì vậy, để sở hữu làn da đẹp và hạn chế tối đa những biến chứng dài lâu, vốn tốn kém nhiều hơn khi điều trị, bệnh nhân cần thăm khám bác sĩ ngay khi cảm thấy tình trạng mụn trở nên nặng nề hơn.

Nguồn tham khảo

  1. Bae IH, Kwak JH, Na CH, Kim MS, Shin BS, Choi H. A Comprehensive Review of the Acne Grading Scale in 2023. Ann Dermatol. 2024 Apr;36(2):65-73. doi: 10.5021/ad.23.094. PMID: 38576244; PMCID: PMC10995619.
  2. Layton AM, Zouboulis CC, Whitehouse H. Acne. In: Rook’s Textbook of Dermatology, 10th Edition.
  3. Zaenglein AL, Nelson AM, Lalor LEB. Acne Vulgaris. In: Dermatology. 5th ed.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *